Bạn đang ở đây

+260-1-(271000...271999), Airport

Mã Khu Vực +260-1-(271000...271999) nằm tại Airport, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : bem
  • Mã nước : 894 (Zambia)
  • Quốc Gia Mã : ZM (Zambia)
  • Thành Phố : Airport
  • Múi Giờ : Africa/Lusaka
  • Giờ phối hợp quốc tế : +02:00
  • Quy ước giờ mùa hè : Không
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 7
  • Latitude : -17.8300
  • Kinh Độ : 25.8200
  • ‹ trước : +260-1-(260000...269999)
  • sau › : +260-1-(272000...272999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 1 271000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 260 1 271000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

271000 ~ 271999 (Số lượng: 1,000)

Ví dụ:

  • +260-1-271000 / 00260-1-271000 (01-271000 / 0-1-271000)
  • +260-1-271001 / 00260-1-271001 (01-271001 / 0-1-271001)
  • +260-1-271002 / 00260-1-271002 (01-271002 / 0-1-271002)
  • +260-1-271003 / 00260-1-271003 (01-271003 / 0-1-271003)
  • +260-1-271004 / 00260-1-271004 (01-271004 / 0-1-271004)
  • ...
  • +260-1-xxxxxx / 00260-1-xxxxxx (01-xxxxxx / 0-1-xxxxxx)
  • ...
  • +260-1-271995 / 00260-1-271995 (01-271995 / 0-1-271995)
  • +260-1-271996 / 00260-1-271996 (01-271996 / 0-1-271996)
  • +260-1-271997 / 00260-1-271997 (01-271997 / 0-1-271997)
  • +260-1-271998 / 00260-1-271998 (01-271998 / 0-1-271998)
  • +260-1-271999 / 00260-1-271999 (01-271999 / 0-1-271999)